Dòng xe tải VT mẫu mới Cabin Isuzu động cơ, cầu, hộp số Hyundai Hàn Quốc
Loai xe | chi tiết | tải trọng | Giá | ghi chú |
VT 150 | không thùng | 1.490kg | 330.000.000 | có máy lạnh đời 2015 |
VT 200-1 | không thùng | 1.990kg | 375.000.000 | có máy lạnh đời 2014, 2015 |
VT 200A | không thùng | 2.000Kg | 310.000.000 | |
VT 250-1 | không thùng | 2500kg | 360.000.000 | có máy lạnh đời 2014, 2015 |
Vt340 thùng 6005mm | ko thùng | 3.490kg | 545.000.000 | Đợi 2015 |
VT 490 lòng thùng 5100mm | ko thùng | 4990kg | 495.000.000 | đời 2015 |
VT 490 – thùng 6050mm | ko thùng | 4990kg | 520.000.000 | đời 2015 |
VT 490A | ko thùng | 4990kg | 500.000.000 | đời 2015 |
VB 950 | xe ben ( tự đổ) | 9500kg | 1.115.000.000 | đời 2015 |
VB1110 | xe ben ( tự đổ) | 11100kg | 999.000.000 Chassi : 950.000.000 | đời 2015 |
VB 100 | 990 | 280.000.000 | ||
VB 125 | 1250 | 295.000.000 | ||
VB 150 | 1490 | 308.000.000 |
Với xe tải có khóa điện cộng thêm mỗi xe thêm 3.000.000 triệu
Veam VT 498 | 4990 kg | 490.000.000 |
Veam VT 500 | 4990 kg | 525.000.000 |
Veam VT 650 | 6490 kg | 535.000.000 |
Veam VT 651 | 6490 kg | 510.000.000 |
Veam VB 650 | 6490 kg | 585.000.000 |
Veam VT 201 (khóa điện) | 1900 kg | 320.000.000 |
Veam VT201 | 1900 kg | 317.000.000 |
Veam VT 255 | 2490 kg | 347.000.000 |
VT 350 | 3490 kg | 365.000.000 |